Thứ Sáu, 23 tháng 1, 2015

[Infographic] Bí quyết marketing qua email

Đặt logo và dòng liên hệ ngay đầu email, đồng thời tùy chỉnh nội dung quảng cáo theo sở thích khách hàng sẽ tăng hiệu quả cho chiến lược kinh doanh của bạn.


CMJN de base



[Infographic] Bí quyết marketing qua email

Thứ Ba, 16 tháng 12, 2014

TetCon 2015: An ninh mạng và sự sống còn của doanh nghiệp

Trong một nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay thì an toàn thông tin được xem là sự sống còn đối với các doanh nghiệp. Thực tế, an toàn thông tin mạng luôn là một vấn đề nhức nhối của các doanh nghiệp. Thế giới đã chứng kiến nhiều website của các tên tuổi tập đoàn lớn cũng từng bị hacker tấn công gây hậu quả lớn như JP Morgan, Bank of America,Citigroup,Ebay…


Tại Việt Nam trước đây đã chứng kiến không ít website, báo điện tử lớn cũng từng bị hacker làm cho tê liệt như báo Tuổi Trẻ, VietnamNet… và gần đây nhất là sự việc hệ thống website của VC Corp bị tấn công đồng loạt gây thiệt hại, tổn thất nặng nề. Mặc dù an toàn thông tin mạng là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng lớn tới các hoạt động của doanh nghiệp nhưng không phải doanh nghiệp Việt Nam nào cũng nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề bảo mật thông tin và những nguy cơ có thể xảy ra từ việc rò rỉ thông tin đó trong chính nội bộ của doanh nghiệp mình.


Với hi vọng cung cấp cho các doanh nghiệp Việt Nam những kinh nghiệm cụ thể, những nghiên cứu và phát triển mới nhất trong lĩnh vực an toàn thông tin ở Việt Nam và trên thế giới, 5DESIRE kết hợp cùng anh Thái Dương – kỹ sư khoa học tại google tổ chức buổi hội thảo TetCon 2015. Hội thảo sẽ có các chuyên gia cao cấp về an ninh mạng đến từ các công ty Công nghệ hàng đầu thế giới như Microsoft, Google…, các hãng phần mềm lớn cùng những chuyên gia tên tuổi của Việt Nam tham dự và chia sẻ nhiều kiến thức hữu ích về:


  • Những cập nhật mới nhất trong lĩnh vực an toàn thông tin ở Việt Nam và thế giới.

  • Những kinh nghiệm thiết thực trong việc đảm bảo an toàn cho sản phẩm và hệ thống thông tin của doanh nghiệp.

Hội thảo TetCon 2015 sẽ diễn ra vào 08.00 – 18.00 ngày 06/01/2015 tại Khách sạn Majestic, Số 1, Đồng Khởi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh.



Đăng ký tại đây


Tất cả các bài tham luận gửi đến TetCon đều được đánh giá và chọn lựa bởi một nhóm các chuyên gia an toàn thông tin hàng đầu thế giới, bao gồm:


• Bruce Dang là lãnh đạo cao cấp nhóm an toàn sản phẩm tại Microsoft. Chuyên môn của anh ấy là Windows và dịch ngược mã phần mềm. Bruce là đồng tác giả của cuốn “Practical Reverse Engineering”.

• Nguyễn Lê Thành người sáng lập ra nhóm nghiên cứu VNSECURITY (từ năm 1998) và là thành viên của “The Hacker’s Choice”, nhóm nghiên cứu đầu tiên phá mã thành công A5 GSM vào năm 2006.

• Nguyễn Anh Quỳnh là một nhà nghiên cứu an toàn thông tin và cũng là một lập trình viên. Quỳnh là sáng lập viên của dự án Capstone Engine, một khung ứng dụng dịch ngược mã phần mềm gọn nhẹ và hỗ trợ nhiều nền tảng và kiến trúc khác nhau.

• Juliano Rizzo đã làm việc trong các lĩnh vực nghiên cứu lỗ hổng, dịch ngược và viết mã khai thác chất lượng cao từ năm 1996. Anh đã công bố nhiều nghiên cứu độc đáo, cũng như các kiến nghị an ninh và công cụ chứng minh lỗi. Juliano là một trong những người sáng lập và là nhà thiết kế của Netifera, một nền tảng nguồn mở dành cho các công cụ an toàn mạng. Anh đã làm việc ở vị trí tư vấn an ninh và phát triển mã khai thác ở Core Security Technologies (2000-2006).

• Eduardo “sirdarckcat” Vela đã làm việc với vị trí kỹ sư an toàn thông tin cho nhiều công ty IT lớn và anh ấy cũng từng tìm thấy lỗ hổng ở nhiều hệ thống lớn. Hiện anh đang làm việc tại Google với nhiệm vụ hỗ trợ các nhóm phát triển sản phẩm và phát triển các công cụ giúp web an toàn hơn.



TetCon 2015: An ninh mạng và sự sống còn của doanh nghiệp

Thứ Hai, 15 tháng 12, 2014

Tiềm năng thị trường siêu thị online tại Việt Nam

Việt Nam là một trong những thị trường bán lẻ tiềm năng được đánh giá cao vào bậc nhất khu vực. Cùng với sự phát triển của công nghệ, tích hợp thêm các kênh bán hàng trực tuyến (TMĐT) và cho ra đời siêu thị online là xu thế tất yếu để các nhà các bán lẻ gia tăng thêm khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.


Đưa siêu thị lên online, khó hay dễ ?


E-grocery (siêu thị online) là một nhánh của TMĐT nhưng phức tạp hơn rất nhiều do mang đặc thù của ngành hàng siêu thị, bao gồm các mặt hàng tiêu dùng nhanh – FMCG (chủ yếu là các nhu yếu phẩm và thực phẩm tươi sống).


  • Trong ngành kinh doanh siêu thị, việc đàm phán với các nhà cung ứng về mức chiết khấu, cũng như các vấn đề thanh khoản, ghi nợ là rất quan trọng.

  • Hạn sử dụng của các mặt hàng tiêu dùng (đặc biệt là các thực phẩm tươi sống) thường rất ngắn nên khâu quản lý vận hành (như trữ hàng và giao nhận) phức tạp và tốn rất nhiều chi phí.

  • Đồng thời, đặc thù các mặt hàng tiêu dùng phổ thông là cạnh tranh về giá nên các  doanh nghiệp phải giữ giá để không bị đẩy lên quá cao và dẫn đến việc lợi nhuận biên thấp.

  • Sự cạnh tranh của các siêu thị truyền thống, cộng với sự phức tạp của quản lý vận hành khiến cho các siêu thị online khó khăn trong việc mở rộng quy mô.

Trước những rào cản kể trên, có thể dễ dàng nhận thấy, e-grocery không phải là sân chơi cho những doanh nghiệp non trẻ. Với hệ thống quản lý và giao nhận hàng sẵn có, các doanh nghiệp kinh doanh siêu thị truyền thống đang muốn lấn sân sang TMĐT sẽ có nhiều lợi thế hơn.


Cùng nhìn qua thị trường kinh doanh siêu thị Singapore và trường hợp của Cold Storage – một doanh nghiệp tiên phong đón đầu xu hướng TMĐT và hiện đang dẫn đầu trong thị trường bán lẻ của Singapore.


Cold Storage


Cold Storage là chuỗi hệ thống siêu thị lớn thứ nhì Singapore (sau NTUC FairPrice), được sở hữu bởi Dairy Farm International Holdings. Cold Storage đã mở kênh online đầu tiên ở Singapore vào năm 1997, thống trị thị trường e-grocery của Singapore gần một thập kỷ qua, với lượng khách mua hàng trực tuyến thường xuyên là 6.000 người vào năm 1998, và tăng lên đến hơn 15.000 người vào năm 2012. Hiện nay, tại Singapore, các ông lớn bán lẻ khác như NTUC FairPrice, E-mart, econ Minimart … cũng đã phát triển trang TMĐT, nhưng chỉ có Cold Storage và E-mart bán các mặt hàng thực phẩm tươi sống, rau quả, trái cây trên hệ thống trực tuyến.


Trong khi đối với các siêu thị như Cold Storage, NTUC FairPrice, E-mart, hay econ Minimart… e-grocery chỉ là một kênh phân phối, thì Redmart là một startup được thành lập vào năm 2011 và chỉ hoạt động online.


RedMart


Sau 3 năm thành lập, Redmart đã đạt được nhiều thành công đáng kể và trở thành đối thủ nặng kí của các siêu thị offline lớn của Singapore, và hiện cũng đang là đối thủ trực tiếp của Cold Storage. Ngày 14/7/2014, Redmart nhận được 23 triệu USD trong vòng đầu tư series B, nâng tổng số vốn đầu tư lên 28,4 triệu USD. Mỗi đơn hàng của Redmart trung bình từ 10 đến 20 món hàng, hơn gấp đôi so với những trang TMĐT thông thường. Với khoảng 200 nhân sự, doanh thu của Redmart đang tăng đều 20% mỗi tháng từ ngày ra mắt, con số chính xác không được tiết lộ.


Tiềm năng thị trường e-grocery tại Việt Nam


Theo báo cáo về “Mức độ sôi động của các thị  trường bán lẻ khu vực châu Á – Thái Bình Dương 2014″ do CBRE công bố, Việt Nam là một trong những thị trường bán lẻ tiềm năng được đánh giá cao vào bậc nhất khu vực do cơ cấu dân số trẻ và sức mua ngày càng được cải thiện nhờ số lượng tầng lớp trung lưu đang tăng mạnh.


Năm 2015, theo cam kết WTO, các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài sẽ được đầu tư với số vốn 100% tại Việt Nam (hiện tại 50%). Điều này khiến cho mức độ cạnh tranh trong thị trường bán lẻ Việt Nam sẽ còn sôi động hơn nữa trong thời gian sắp tới.


Ông Nguyễn Thanh Hưng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam, nhận định mua bán trực tuyến sẽ là một xu thế tất yếu khi năm trang bán hàng trực tuyến hàng đầu Việt Nam luôn có lượng truy cập cao nhất so với các website khác trong khu vực.


Ts. Đinh Thị Mỹ Loan, Chủ tịch Hiệp hội Các nhà bán lẻ Việt Nam (AVR) cho rằng với sự phát triển của công nghệ và các hình thức thanh toán, bán lẻ trực tuyến nhiều khả năng sẽ bùng nổ và vì vậy, các nhà bán lẻ lớn sẽ phải tính đến chuyện kết hợp nhiều kênh khác nhau để thu hút khách hàng.


OnlineShopping1


Big C đã tiên phong đưa hệ thống chuỗi siêu thị từ offline lên online với tham vọng trở thành một trong những trang TMĐT hàng đầu Việt Nam trong vòng 2 năm tới. Ngày 18/4/2014, Cdiscount.vn – trang TMĐT của Big C chính thức được đưa vào hoạt động.


Vậy cơ hội nào cho các startup Việt trong thị trường e-grocery? Điều đó phụ thuộc vào tầm nhìn của doanh nghiệp và khả năng khai thác những ngách nhỏ của thị trường này.


  • Tại Hà Nội có Disieuthi.vn, là sàn giao dịch TMĐT, tức là một trung gian giữa các siêu thị và khách hàng. Không tốn nguồn lực để xây dựng hệ thống kho bãi, thực hiện khâu quản lý trữ hàng, startup này chọn hướng trở thành kênh phân phối trực tuyến của các siêu thị, đồng thời cung cấp dịch vụ “đi siêu thị thuê” cho khách hàng.

  • Tại TP.HCM, có các startup như Beppho.com, Ilovefood.com.vn, Dichomoingay.com đang cung cấp thực phẩm tươi sống được sơ chế sẵn qua kênh online. Sau khi đã chọn món và đặt hàng trên trang web hoặc qua tổng đài, khách hàng sẽ được giao đến tận nhà những thực phẩm đã qua sơ chế (chẳng hạn như rau củ đã nhặt, rửa sạch, thịt cá đã làm sạch, tẩm ướp theo món, các gia vị đầy đủ đi kèm) và chỉ còn việc thực hiện công đoạn cuối cùng là nấu chin theo công thức đính kèm. Dịch vụ này rất phù hợp với những gia đình hiện đại, cả vợ và chồng đều bận rộn với công việc nhưng vẫn thích những bữa ăn tự nấu, chứ không muốn đi ăn ngoài. Đây cũng là một hướng đi thông minh để khai thác thị trường ngách.


Tiềm năng thị trường siêu thị online tại Việt Nam

Thứ Ba, 2 tháng 12, 2014

Growth Hacking: Tăng trưởng đột phá cho startup

Pinterest, Facebook, Zynga, Dropbox, AirBnb… tất cả những công ty đó có điểm chung gì?


Câu trả lời là tất cả đều dùng các kỹ thuật Growth Hacking (Tạm dịch: Đột phá tăng trưởng) để tăng nhanh số lượng người dùng sản phẩm từ con số không lên đến hàng triệu (và đôi khi là hàng trăm triệu).


Cụm từ “Growth Hacking” – do Sean Ellis sáng tạo và được Andrew Chen, một doanh nhân tại thung lũng Silicon, truyền bá rộng rãi. Growth Hacking ra đời để giải quyết rắc rối thường gặp của các startup: tìm được hàng triệu người dùng đầu tiên một cách nhanh chóng sau khi đã tung sản phẩm và mọi quảng cáo ra thị trường


Người làm Growth Hacking sở hữu những đặc tính lai giữa marketer (người làm quảng cáo) và coder (lập trình viên). Đó là người luôn bị ám ảnh bởi câu hỏi “Làm sao tôi tìm được khách hàng cho sản phẩm của mình?” và trả lời với nó bằng cách nghiên cứu các A/B test (Thử nghiệm để so sánh độ hiệu quả 2 phiên bản sản phẩm sáng tạo), trang đích, yếu tố lan truyền, khả năng phát tán email, Open Graph… kết hợp cùng những đặc tính của marketing trực tiếp như chú trọng các phương pháp đo lường định lượng và nhiều phương pháp truy vấn cơ sở dữ liệu khác.



 Nếu một startup vẫn chưa tìm được điểm giao giữa sản phẩm và thị trường, Growth Hacking sẽ biến khả năng lan truyền trong cộng đồng người dùng internet trở thành một trong những đặc tính cốt lõi của sản phẩm. Sau khi sản phẩm và thị trường tương hợp, họ có thể giúp tăng cường tốc độ phát triển của sản phẩm cũng như số lượng người dùng.


Những bước đầu để Growth Hacking cho startup


1. Tất cả đều bắt đầu từ Growth Hacking Funnel – Trong những giai đoạn phát triển đầu, startup không nên chỉ tập trung vào các số liệu đầu/cuối như số lượng người dùng và doanh thu. Thay vào đó, họ nên thấu hiểu các giai đoạn phát triển số lượng người dùng (Acquisition, Activation, Retention, Revenue – Tiếp nhận, Kích hoạt, Duy trì, Doanh thu) và tập trung vào việc đưa người dùng tiến từ giai đoạn này sang giai đoạn khác:


  • Acquisition (Tiếp nhận) – Tạo cơ hội để người dùng nghe/đọc được thông tin sản phẩm của bạn thông qua báo chí, blog và các kênh truyền thông xã hội khác. Nếu bạn tạo ra được những nội dung độc đáo, thú vị và dễ tìm kiếm thì chúng sẽ có nhiều cơ hội được người dùng và các blogger nổi tiếng chia sẻ.

  • Activation (Kích hoạt/Đăng ký sử dụng) – Người dùng đến với trang chủ (hoặc trang đích) của bạn để đăng ký thành viên/like/+1/theo dõi…Các trang chủ đơn giản hóa như DropBox và Groupon thường làm tăng khả năng người dùng đăng ký hơn.

  • Retention (Duy trì) – Người dùng quay trở lại trang chủ của bạn thông qua email, hoặc các phương tiện truyền thông xã hội và tích cực sử dụng các tính năng của sản phẩm. Người dùng tích cực cũng sẽ giới thiệu các tích năng và ưu đãi của sản phẩm đến với bạn bè của mình, góp phần mở rộng số lượng người dùng. Một tuần sau khi đăng ký Quota, thành viên sẽ nhận được một email cập nhận các bài viết thú vị về chủ đề họ quan tâm và khuyến khích họ trở lại Quora. Ngoài ra, các tích năng xã hội trên Quota giúp người dùng (đã đăng ký làm thành viên hoặc chưa) dễ dàng chia sẻ các nội dung mới và thu hút thêm nhiều người dùng khác.

  • Revenue (Doanh thu) – Người dùng tích cực sẽ giúp bạn tạo ra doanh nhờ vào quảng cáo, đăng ký nhận tin tức mới, thế hệ người dùng đầu hoặc các quan hệ đối tác khác.


Một Growth Hacker không phải lúc nào cũng quan tâm đến lợi nhuận trong các giai đoạn phát triển đầu. Lúc họ nỗ lực để phát triển số lượng người dùng trong giai đoạn đầu cũng là lúc doanh thu bị đặt vào hàng thứ yếu dù không phải tất cả các startup đều có đủ khả năng để cầm cự trong thời gian đó. Một cách để thử nghiệm khả năng tạo ra doanh thu thông qua các yếu tố growth hacking chính là động viên người dùng chia sẻ nội dung của bạn. Ví dụ như khuyến mãi giảm giá, tặng phẩm hoặc tài khoản cao cấp cho người dùng để đổi lại tweet, like, +1 hoặc chia sẻ qua email thông qua tài khoản của họ.


2. Thử nghiệm A/B test – Để thử nghiệm các tính năng mới và tác động của chúng lên tốc độ tăng trưởng, các startup nên cho chạy A/B test trước. Hãy chia lượng người dùng của bạn thành hai nhóm thử nghiệm (nhóm sẽ sử dụng tính năng mới) và nhóm quản lý (nhóm vẫn sử dụng các tính năng gốc). Bạn có thể thực hiện thử nghiệm này dễ dàng bằng cách chạy một chiến dịch Google Adwords. Ví dụ như bạn bỏ ra 100 USD để hướng người dùng đến 2 trang đích khác biệt: trang homepage hiện tại của bạn và một trang đích khác với hình ảnh của người dùng và quà tặng. Hãy tính xem bạn nhận được nhiều đăng ký thành viên hơn từ trang nào. Sau đó tiếp tục lặp lại thử nghiệm với nhiều tiêu chí khác nhau.


3. Tạo ra nội dung hay – để nội dung thu hút và được chia sẻ, nó cần phải nổi bật (có thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm), mới mẻ và thú vị. Growth Hacker tạo những trang đích dài chứa cả các nội dung được viết một cách chuyên nghiệp và nội dung tự động hóa được chèn vào một bản mẫu (sử dụng chính API – giao diện lập trình ứng dụng của bạn).


Đối với các nội dung blog (hoặc chữ nói chung), có một số ít định dạng sẽ dễ dàng được chia sẻ và đóng góp vào sự phát triển của startup hơn như là “Hangouts on Air” của Google+, hội thoại hình ảnh sẽ được tự động đăng lên YouTube hay Trình chiếu hình ảnh như Business Insider đã áp dụng.


4. Tạo dấu ấn trên các phương tiện truyền thông xã hội – chúng ta thường cân nhắc đến hành động của những người khác để ra quyết định trong cuộc sống. Đó chính là lý do những lời nhận xét, like, +1 của các người dùng khác giúp ta tin tưởng rằng quyết định/hành động ta sắp thực hiện là đúng. Startup nên khai thác quy tắc này và chuyển hóa nó thành lượng người dùng tích cực và khả năng duy trì lượng người dùng đó.


Thêm logo vào trang chủ – startup đã từng xuất hiện trên các trang báo điện tử nổi tiếng như TechCrunch, the Next Web, New York Times… hoặc có các đối tác/khách hàng lớn như Google, Adobe, Nike nên đặt logo của họ ở trang chủ của mình. Thường thì cần phải có sự đồng ý của thương hiệu bạn mới được phép sử dụng logo nhưng đừng bỏ qua nước đi này vì logo của các thương hiệu lớn xuất hiện trên trang chủ của bạn sẽ giúp tăng sự tín nhiệm của khách hàng vào sản phẩm.


Chứng thực từ người dùng – một trong những hình thức để tạo dấu ấn bằng các phương tiện truyền thông xã hội hiệu quả nhất. Chứng nhận từ người dùng đi trước là một cách tạo lòng tin vững chắc ở những người dùng mới. Customer Development Labs (Phòng thí nghiệm phương pháp phát triển lượng khách hàng) gần đây đã chia sẻ một thí nghiệm tuyệt vời. Trong đó, họ sử dụng mTurk để phỏng vấn 100 khách hàng trong 4 tiếng đồng hồ với chi phí ít xấp xỉ 200 USD. Phương pháp đó được kỳ vọng sẽ thu thập được rất nhiều lời khen/chứng nhận của người dùng. Từ đó bạn có thể sử dụng cho các trang đích nhằm tăng số lượng người dùng mới đăng ký sử dụng sản phẩm của bạn!


Thông số về khách hàng – công bố số lượng người theo dõi, lượng tweet, người dùng mới gia nhập… là một cách để duy trì lượng người dùng tích cực và thu hút thêm nhiều người dùng mới. Ví dụ nhưInstagram có tính năng hiểu thị những bạn bè nào của người dùng vừa đăng ký sử dụng ứng dụng này.


5. Tích hợp với các nền tảng khác – tùy vào nhóm khách hàng mục tiêu mà startup đang hướng đến, tích hợp vào một nền tảng khác có thể tạo nên một ảnh hưởng lớn đến số lượng người dùng đăng ký. Phương pháp này có thể được triển khai ở dạng xây dựng một ứng dụng riêng, sử dụng API (Giao diện lập trình ứng dụng) hoặc thiết lập quan hệ đối tác mở rộng kinh doanh.


Facebook, Twitter, Google+, iOS – những nền tảng có thể giúp bạn tiếp cận với hàng triệu người dùng mới. Andrew Chen đã từng gợi ý ba câu hỏi giúp đánh giá liệu một nền tảng nào đó có thích hợp với startup của bạn không:


  • Nền tảng nào giúp tiếp cận được với nhóm người dùng mục tiêu lớn nhất?

  • Nền tảng nào ổn định nhất?

  • Nền tảng nào có ít đối thủ cạnh tranh hơn?

Đừng bỏ qua những nền tảng nhỏ vì chúng có thể giúp bạn thâm nhập sâu hơn và tiến gần hơn nhóm người dùng mục tiêu. Ví dụ như phát triển trên nền tảng SalesForce sẽ giúp bạn tiếp cận những doanh nghiệp nhỏ (và lớn) dễ dàng hơn cả. LinkedIn inApps hiện còn hạn chế nhưng bạn vẫn có thể đăng ký để tích hợp ứng dụng của mình vào mạng xã hội nghề nghiệp này, tương tự như Tripit và Slideshare.


API – Tích hợp với Twitter, Facebook và Google+… Khai thác ngôn ngữ giao diện lập trình ứng dụng, dữ liệu từ AngelList, Craigslist, Maps, Quantcast, LinkedIn và nhiều nền tảng khác nữa có thể giúp đa dạng hóa thông tin và thu hút nhiều người dùng hơn. Ví dụ như AirBnb tạo ra tính năng nổi tiếng “post to Craiglist” dù đó không phải là một giao diện lập trình chính thức.


Phát triển kinh doanh – tìm kiếm những đối tác có thể giúp bạn phát triển bằng cách cùng nhau chia sẻ các thuận lợi như thế hệ người dùng đầu tiên, quan hệ đối tác hoặc các download ưu đãi.



Growth Hacking: Tăng trưởng đột phá cho startup

Thứ Ba, 25 tháng 11, 2014

Ba chàng trai tạo “Facebook” từ năm 1999

Từ năm 1999, Tuyen Truong, Lawrence Gentilello và Aaron Bell đã bắt đầu một dự án trực tuyến tại Đại học Stanford mang tên Facebook. Khi đó, Mark Zuckerberg mới 15 tuổi. 


Họ quét (scan) ảnh của hơn 7.000 sinh viên để tạo cơ sở dữ liệu trên mạng gồm thông tin cá nhân như địa chỉ, số điện thoại và e-mail với mục đích giúp các sinh viên hiểu nhau hơn. Mạng xã hội sơ khai này, được đặt tên là Facebook và hoạt động trên site Stesmtunnel.net, khá phổ biến trong cộng đồng sinh viên Stanford vào năm 1999-2000 khi mà thời điểm đó, việc đăng chia sẻ ảnh trực tuyến chưa thuận tiện như bây giờ.



Lawrence Gentilello và Tuyen Truong


Tuy nhiên, Đại học Stanford đã dọa đuổi 3 nhà sáng lập, thậm chí kiện ra tòa nếu họ không chịu đóng cửa site với lí do vi phạm bản quyền cuốn sổ facebook mà trường này xuất bản và phân phối. Ba sinh viên này nói rằng cuốn facebook của Stanford chỉ tổng hợp ảnh do sinh viên gửi lên, chứ trường không có quyền sở hữu những bức ảnh đó, giống như một nhà xuất bản không thể nắm bản quyền các câu nói nổi tiếng khi họ in sách về những câu nói đó.


Nhưng để tránh rắc rối, Bell, Gentilello và Truong quyết định đóng cửa Facebook nhưng vẫn duy trì site hoạt động ngầm trong giới sinh viên Stanford và nó vẫn rất được ưa chuộng. Tuy nhiên, khi tốt nghiệp vào tháng 6/2000, họ ngừng dịch vụ và theo đuổi những dự án mới. Quyết định đó được cho là một sai lầm lớn trước sự thành công của Facebook.com hiện nay.


Bell, Gentilello và Truong được ví như “Gary Kildall” trong giới phần mềm. Năm 1980, khi IBM muốn tìm đối tác xây dựng hệ điều hành cho máy tính IBM PC, Microsoft không phải lựa chọn đầu tiên. Hãng Big Blue đã đến gặp Gary Kildall – tác giả hệ điều hành CP/M. Tuy nhiên, do bận việc (cũng có thông tin nói rằng do kiêu ngạo), Kildall để vợ đàm phán với IBM và bà này không thích một vài phần trong thỏa thuận của hãng nên đã từ chối. IBM quay sang kí hợp đồng với Bill Gates và ông cùng Paul Allen triển khai MS-DOS, một trong những bước ngoặt quan trọng đưa hệ điều hành của Microsoft trở nên phổ biến và họ thành hãng phần mềm lớn nhất thế giới.


Tương tự, Bell, Gentilello và Truong đã tạo Facebook khá lâu trước khi mạng xã hội Facebook.com ra đời. Nhưng đứng trước nhu cầu giao tiếp, chia sẻ nội dung trực tuyến ngày càng cao, họ lại bỏ đi theo đuổi sự nghiệp khác. Không ai có thể biết liệu duy trì, Facebook có thành công như Facebook.com ngày nay, nhưng nếu không bị cấm đoán, khả năng đó hoàn toàn có thể xảy ra. Câu chuyện được nhắc lại tuần này khi Gentilello và Truong tham gia chương trình của Valley Girl để nói về dự án mới là Screanleap.



Ba chàng trai tạo “Facebook” từ năm 1999

Thứ Hai, 24 tháng 11, 2014

Lập kế hoạch kinh doanh cho startups với Lean Canvas

Thay vì một bản kế hoạch dày cộp, bằng việc đơn giản hóa theo cách trực quan, dễ nắm bắt nhưng vẫn đem lại cái nhìn tổng quát khiến cho mô hình Canvas ngày càng được phổ biến rộng.


Mô hình Lean Canvas là một dạng biến thể của mô hình Canvas ban đầu. Nếu như Canvas phù hợp với những doanh nghiệp đã và đang thực hiện công việc kinh doanh thì Lean Canvas lại tỏ ra hữu ích nhất đối với các startup để cơ hội nhìn lại mô hình kinh doanh của mình để có những bước điều chỉnh thích hợp, giúp họ xây dựng những sản phẩm phù hợp với thị trường.


Lean-Canvas-model


Lean Canvas bao gồm 9 phần chính sau đây:


1. Problem: Vấn đề


Startup cần phải tìm kiếm và giải quyết một vấn đề đang tồn tại trên thị trường, điều đó phải đem lại giá trị cho khách hàng của bạn. Sau đây là 3 cách giúp bạn hoàn thiện nội dung phần này:

– Liệt kê ra 3 vấn đề mà startup của bạn giúp giải quyết nhu cầu cần đáp ứng của khách hàng.

– Liệt kê các giải pháp thay thế hiện có trên thị trường.

– Xác định vai trò của người dùng tương tác như thế nào với khách hàng. Ví dụ trong dịch vụ chia sẻ hình ảnh, khách hàng là người chụp ảnh nhưng những người dùng là người xem ảnh (gia đình, bạn bè, …)


2. Customer segment: Phân đoạn khách hàng


Ai sẽ là khách hàng của bạn ? Bạn chọn phân khúc khách hàng nào ? Bạn phải làm rõ khách hàng mục tiêu mà bạn hướng đến. Đó có thể là ở thị trường đại chúng (mass market) , thị trường ngách (niche market) hay thị trường hỗn hợp (multi –sided market).


3.Unique Value Proposition (UVP): Giá trị cốt lõi


Đây là phần quan trọng nhất của mô hình Canvas và cũng là phần khó diễn giải chính xác nhất. Bởi vì bạn phải chắt lọc những gì cốt lõi nhất của sản phẩm trong một vài từ, đồng thời nêu lên điểm khác biệt so với những đối thủ cạnh tranh. Nói cách khác, UVP là lí do để khách hàng sẽ chọn sản phẩm/ dịch vụ của bạn. Có thể đó là thiết kế độc đáo, giá cả tối ưu, vận chuyển nhanh chóng…Một số gợi ý để giúp bạn hoàn thành ô này cho bạn:

– Đặt mình vào vị trí khách hàng và nhìn sản phẩm/ dịch vụ của mình dưới góc độ của họ.

– Tập trung vào những gì khách hàng sẽ nhận được sau khi sử dụng sản phẩm của bạn.

– Điểm khác biệt, lợi thế cạnh tranh so với những đối thủ trên thị trường.


4. Solution: Giải pháp


Khi bạn đã hiểu rõ được vấn đề ở phần 1, bạn sẽ phải đưa ra những giải pháp cho những vấn đề đó. Solution là nơi bạn thể hiện tính năng, đặc điểm chính, phương pháp của bạn mà qua đó, khách hàng sẽ nhận ra được các giá trị (UVP) của sản phẩm/dịch vụ của bạn.


5. Channel: Kênh xúc tiến


Đây là cách kênh, phương thức mà bạn tiếp xúc với khách hàng của mình. Thông thường sẽ có 4 loại kênh chính mà bạn cần xác định : kênh truyền thông, kênh phân phối, kênh bán hàng, kênh hỗ trợ khách hàng. Bạn hãy nêu ngắn gọn phương thức mà bọn chọn trong từng loại kênh trên. Ví dụ truyền thông online hay offline, bán hàng riêng lẻ hay bán theo từng lô hàng…


6. Revenue Stream: Dòng doanh thu


Doanh thu của bạn sẽ được bắt nguồn từ đâu ? Lợi nhuận biên trên mỗi sản phẩm là bao nhiêu ? Bạn phải hiểu rõ được luồng lợi nhuận dự kiến thu được từ khách hàng của bạn theo tháng, quý, hay năm..


7. Cost structure: Cấu trúc chi phí


Mô tả tất cả các chi phí cần thiết để duy trì và điều hành một công việc kinh doanh. Bao gồm chi phí cố định và chi phí biến đổi.


8. Key metrics: Số liệu chính


Những con số thống kê sẽ giúp bạn nhìn nhận và đánh giá khách quan về tình hình kinh doanh của StartUp và cho biết bạn cần phải điều chỉnh gì. Bạn hãy chọn những chỉ tiêu đánh giá quan trọng phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của mình chẳng hạn như lượt page view, lượt đăng kí mỗi ngày …


9. Unfair Advantages: Lợi thế cạnh tranh


Khái niệm này nhằm chỉ ra những thứ sẽ giúp bạn giành chiến thắng trước những đối thủ cạnh tranh. Là thứ mà không dễ để copy theo và chỉ có bạn mới có. Nó là một phần lợi thế cạnh tranh của bạn tạo nên. Đó có thể là nguồn lực về con người, công nghệ hay văn hóa công ty …


Một ví dụ về ứng dụng Lean Canvas

 



Lập kế hoạch kinh doanh cho startups với Lean Canvas

Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2014

khởi nghiệp thất bại, Những nguyên nhân thường gặp khiến

Thiếu niềm tin trong nhóm, quá tham vọng, không tập trung…là những nguyên nhân thường gặp gây khó khăn cho startups.


Ông Kai-fu Lee, nhà sáng lập kiêm CEO của Quỹ đầu tư Innovation Works và từng là phó chủ tịch củaMicrosoft và Google tại Trung Quốc, đã đưa ra những lời khuyên dành cho các startup để giảm thiểu những nguy cơ thất bại trong những bước phát triển đầu tiên:


Thiếu tập trung: Người thông minh là người sẽ sử dụng tất cả các ý tưởng mới, nhưng một startup mạnh chỉ nên tập trung vào một hướng đi duy nhất.


Quá tham vọng: Đừng nên đặt ra nhiều mục đích, hay phải ép mình giải quyết nhiều vấn đề trong thị trường. Nên chú trọng vào phân khúc người dùng duy nhất, tìm ra hướng giải quyết mang tính cạnh tranh cao để phù hợp với phân khúc thị trường đó. Sau khi thành công với nhóm nhỏ khách hàng này, thì hãy nghĩ đến việc mở rộng ra nhóm nhiều người hơn và phát triển sản phẩm cho phù hợp với đối tượng mới này. Đây chính là cách áp dụng phương pháp Lean Startup.


Quá nhiều nhân viên: Quản lý một nhóm 3 người và quản lý một tập thể 100 người là hai việc khác xa nhau. Việc tăng thêm nhân viên và mở rộng trong một startup đòi hỏi người lãnh đạo phải có kinh nghiệm và kỹ năng quản lý thật tốt mới được.


Niềm tin trong nhóm: một đội ngũ làm việc thiếu tin tưởng nhau sẽ gặp trở ngại lớn, từ việc biên chế như thế nào cho tới việc phân chia nhiệm vụ và trách nhiệm hợp lý ra sao.


ego-is-the-number-one-reason-most-startups-fail_thumb


Hiệu suất kém: Trong môi trường “Lean Startup”, mọi người thường có khuynh hướng sao chép thành công của người đi trước. Để làm người thành công, bạn phải độc lập và nhạy bén, chẳng hạn như sản phẩm của bạn cần liên tục cải tiến. Lãnh đạo không chỉ dùng lời ăn tiếng nói hay dựa vào cái danh của người sáng lập, mà nó phải là việc bạn sẵn sàng hành động và đi trước dẫn đường.


Công nghệ chính là đích đến: Nhiều startup cho rằng đột phá công nghệ là thứ sẽ giúp họ thành công. Nhưng thực tế đã minh chứng cho thấy tầm quan trọng của những giá trị tới khách hàng chứ không phải là công nghệ dù mới hay cũ. Các quỹ đầu tư luôn yêu thích những sản phẩm mang tính giải pháp chứ không phải chỉ là công nghệ đơn thuần.



khởi nghiệp thất bại, Những nguyên nhân thường gặp khiến